Chuyên mục
Chứng chỉ Carbon NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Dấu chân Carbon là gì? Làm thế nào để giảm dấu chân Carbon?

Dấu chân Carbon là gì?

Dấu chân carbon, hay còn được gọi là carbon footprint, là một thuật ngữ dùng để mô tả lượng khí nhà kính phát ra từ việc sản xuất và sử dụng các sản phẩm công nghiệp hoặc dịch vụ. Các khí này bao gồm CO2, methane (CH4), nitrous oxide (N2O) và hydrofluorocarbons (HFCs). Chúng có tác động tiêu cực đối với sức khỏe con người và góp phần vào hiện tượng ấm lên toàn cầu bằng cách giữ nhiệt trong khí quyển.

Carbon footprint được tính như thế nào?

dau chan carbon

Carbon footprint được hình thành từ nhiều hoạt động hàng ngày của con người, đóng góp vào sự gia tăng của lượng khí thải carbon dioxide và các khí thải khác vào môi trường. Việc sử dụng phương tiện giao thông, điện, thực phẩm, du lịch, mua sắm, cũng như sử dụng điện thoại và máy tính đều góp phần vào việc tạo ra dấu chân carbon.

Khi sử dụng phương tiện giao thông, việc đốt nhiên liệu gây ra lượng CO2 đáng kể. Sử dụng điện trong nhà cũng tạo ra lượng CO2 từ quá trình sản xuất điện từ các nguồn hóa thạch. Sản xuất thực phẩm và vận chuyển chúng tạo ra khí thải từ quá trình này. Du lịch gây ra lượng CO2 từ vận hành các phương tiện di chuyển. Sản xuất và vận chuyển sản phẩm mới, cũng như việc sử dụng điện thoại và máy tính, cũng đóng góp vào dấu chân carbon (carbon footprint) của mỗi cá nhân và tổ chức.

Việc nhận biết và hiểu rõ về các hoạt động gây ra dấu chân carbon giúp chúng ta áp dụng các biện pháp giảm thiểu hiệu quả, từ việc chuyển sang sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, sử dụng sản phẩm tái chế, đến việc thay đổi thói quen sinh hoạt hàng ngày. Điều này giúp giảm tác động tiêu cực của chúng ta đối với môi trường và hỗ trợ trong việc giảm biến đổi khí hậu.

>>> Chủ đề: Nông nghiệp bền vững

Tác hại của carbon footprint

  • Đối với môi trường

Sự gia tăng lượng khí thải carbon đang gây ra những thay đổi lớn trong môi trường sống của chúng ta. Nhiệt độ và mực nước biển đều tăng, dẫn đến xói mòn bờ biển và nguy cơ phá hủy hệ sinh thái. Điều này có thể buộc các thành phố ven biển phải di dời đến những vị trí cao hơn để tránh nguy cơ ngập lụt. Hệ thống thảm thực vật cũng đang thay đổi, ảnh hưởng đến việc sinh sống của nhiều loài động vật. Ví dụ, sự tan chảy của băng ở Bắc cực đang đe dọa môi trường sống của gấu Bắc Cực và các loài khác.

  • Đối với con người

Dấu chân Carbon không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đến sức khỏe của con người. Tại các thành phố lớn của Việt Nam, nơi có nhiều khu công nghiệp và mật độ giao thông cao, nồng độ CO2 và hạt bụi siêu mịn PM2.5 tăng cao. Những hạt bụi này có thể xâm nhập sâu vào phổi, gây khó thở, đặc biệt là đối với những người có vấn đề về hô hấp, và tăng nguy cơ mắc các bệnh như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Ngoài ra, chúng cũng có thể gây tổn thương cho hệ hô hấp và thậm chí làm hại cho não bộ.

Cách giảm carbon footprint

cach giam carbon footprint

Cần có những biện pháp cụ thể để nếu các Carbon footprint, chúng ta cần nhận thức về các hành động đang thực hiện và có thể thực hiện. Mỗi tổ chức, doanh nghiệp, và cá nhân đều phải chú ý đến việc giảm lượng khí thải nhà kính và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

  • Nâng cấp trang thiết bị tiết kiệm năng lượng: Thay vì sử dụng các thiết bị cũ tiêu tốn nhiều điện, chúng ta nên đầu tư vào thiết bị mới có công nghệ tiến bộ hơn, nhằm tiết kiệm điện năng và tăng hiệu suất sản xuất.
  • Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời không chỉ giảm lượng khí thải mà còn giúp tiết kiệm chi phí. Điều này đang trở thành xu hướng phổ biến và được nhiều doanh nghiệp lựa chọn.
  • Thúc đẩy tiết kiệm năng lượng và sản phẩm tái chế: Tại gia đình, việc sử dụng năng lượng tái tạo và ưu tiên sản phẩm tái chế có thể giảm thiểu dấu chân carbon. Trong ngành du lịch, việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng và ủng hộ hoạt động du lịch bền vững cũng đóng vai trò quan trọng.

Tóm lại “Dấu chân Carbon” không chỉ là một khái niệm mà còn là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của chúng ta đối với môi trường và sức khỏe. Hiểu và giảm thiểu “dấu chân carbon” là cam kết của chúng ta với một tương lai bền vững và lành mạnh cho hành tinh. Hãy hành động ngay hôm nay để tạo ra sự thay đổi lớn và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

Chuyên mục
ESG NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Top 5 phần mềm chuyên dùng cho ESG trên toàn thế giới

Các phần mềm ESG, đặc biệt là các ứng dụng báo cáo (ESG Report Software), đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc hỗ trợ và tăng cường quá trình phát triển bền vững. Chúng cung cấp thông tin cụ thể về hoạt động ESG của các doanh nghiệp trong các chiến dịch. Sự chính xác của báo cáo không chỉ giúp các công ty cải thiện chiến lược ESG mà còn giúp tăng sự minh bạch đối với các nhà đầu tư và cộng đồng. Những nền tảng phần mềm này không chỉ khuyến khích sự minh bạch mà còn tạo ra tác động tích cực đối với xã hội.

1. Diligent nền tảng đứng đầu về báo cáo ESG

phan mem ESG Phan mem ESG

Diligent là một trong những nền tảng phần mềm ESG hàng đầu hiện nay không thể không được nhắc đến. Với ứng dụng báo cáo chỉ số ESG, Diligent luôn dẫn đầu trong danh sách các giải pháp phần mềm giúp doanh nghiệp đánh giá và báo cáo mức độ thực hiện các yếu tố Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG). Các công cụ trên nền tảng Diligent không chỉ giúp tính toán và thu thập dữ liệu khách hàng một cách chính xác, mà còn tạo ra các giải pháp định hướng chính xác cho việc phát triển bền vững và giảm lượng khí thải nhà kính.

Gần đây, Diligent đã giới thiệu tính năng mới là Board Reporting for ESG, là bảng điều khiển đầu tiên có khả năng báo cáo dựa trên dữ liệu hiệu suất, tổng hợp thông tin thị trường. Tính năng này cung cấp một cái nhìn tổng quan về mức độ ESG của một tổ chức trong từng khu vực, hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các yếu tố khí hậu đa dạng trong quá trình phát triển và quản lý ESG.

  1. Một vài con số ấn tượng về những gì mà phần mềm ESG – Diligent đạt được gần đây:

Diligent đã thu hút hơn 25,000 khách hàng và 1,000,000 người dùng trên toàn thế giới, bao gồm hơn 700,000 thành viên hội đồng quản trị và người dùng. Nền tảng này đã được triển khai thành công tại hơn 130 quốc gia.

2. S&P Global – Phần mềm ESG phù hợp với mọi đối tượng

phan mem S&P Global

Công cụ đo lường và báo cáo chỉ số ESG của S&P Global đang phổ biến và được sử dụng rộng rãi bởi chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân. Nó giúp họ đưa ra các quyết định có hiệu quả và thông minh. S&P Global đã khẳng định vị thế của mình trên tầm vóc toàn cầu bằng cách cung cấp các dịch vụ xếp hạng tín dụng, chẩn đoán, phân tích và giải pháp quản lý công việc trên nhiều thị trường khác nhau.

S&P Global đã nhận được sự công nhận đáng kể, đặc biệt là khi giành giải thể loại sản phẩm rủi ro tín dụng bán phía bên tốt nhất tại SST năm nay đã trao giải thưởng nhờ vào sự đóng góp của các giải pháp XVA và Counterparty Credit Risk.

Theo báo cáo từ PRNewswire, S&P Global Sustainable 1 gần đây đã giới thiệu Tập dữ liệu Nature & Biodiversity Risk, một tập dữ liệu mới được thiết kế để đánh giá tác động và sự phụ thuộc liên quan trực tiếp hay gián tiếp đến thiên nhiên trong các hoạt động kinh doanh. Mục đích cuối cùng vẫn là giúp các công ty và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách quản trị rủi ro và giảm các tác động liên quan đến thiên nhiên.

3. UL Solutions – cung cấp giải pháp chiến lược ESG uy tín, chất lượng  trong lĩnh vực Tài chính

UL Solutions

Công cụ đo lường và báo cáo chỉ số ESG của S&P Global hiện đang được sử dụng rộng rãi bởi chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân, giúp họ đưa ra những quyết định có trí tuệ và mạnh mẽ. Nền tảng S&P Global đã vươn lên vị thế toàn cầu trong việc cung cấp các dịch vụ xếp hạng tín dụng, phân tích và các giải pháp quản lý công việc trên nhiều thị trường khác nhau.

S&P Global đã nhận được sự công nhận đáng kể, đặc biệt là khi giành giải thể loại sản phẩm rủi ro tín dụng bán phía bên tốt nhất tại. SST năm nay đã trao giải thưởng nhờ vào sự đóng góp của các giải pháp XVA và Counterparty Credit Risk.

Theo báo cáo từ PRNewswire, S&P Global Sustainable 1 gần đây đã giới thiệu Tập dữ liệu Nature & Biodiversity Risk, một tập dữ liệu mới được thiết kế để đánh giá tác động và sự phụ thuộc liên quan trực tiếp hay gián tiếp đến thiên nhiên trong các hoạt động kinh doanh. Mục đích cuối cùng vẫn là giúp các công ty và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách quản trị rủi ro và giảm các tác động liên quan đến thiên nhiên.

4. Navex – Phần mềm ESG báo cáo chiến lược có hiệu xuất thuộc top đầu hiện nay

Navex

Navex là một nền tảng đáng chú ý với các tính năng nổi bật như ESG Disclosures Software, Resource Footprint, và ESG Compliance Software. Những giải pháp này không chỉ giúp các tổ chức tích hợp chiến lược ESG vào triết lý của họ một cách hiệu quả mà còn cung cấp khả năng quản lý chuỗi cung ứng có trách nhiệm thông qua các khâu phân tích, so sánh chuẩn, đào tạo và quản lý rủi ro.

Gần đây, Navex đã mở rộng dịch vụ của mình bằng việc cung cấp phần mềm tự động cho khách hàng để tính toán lượng khí nhà kính thải ra và kiểm tra tuân thủ các giao thức quốc tế. Điều này bao gồm việc đo lường lượng carbon footprint và do đó có khả năng chuẩn bị các bài diễn thuyết liên quan đến biến đổi khí hậu nhanh chóng và có độ chính xác cao hơn các phần mềm khác.

Carbon footprint, hay còn được gọi là dấu chân carbon. Tổng lượng khí thải nhà kính được sinh ra từ quá trình sản xuất và sử dụng các sản phẩm công nghiệp hoặc dịch vụ của con người. Nó cũng bao gồm mức độ khí thải nhà kính sinh ra trong vòng đời cuối cùng của một sản phẩm hoặc dịch vụ đó.

5. OneTrust – một ứng cử viên triển vọng mới trong hạng mục báo cáo ESG

Navex

Mặc dù chỉ thành lập vào năm 2016, OneTrust đã nhanh chóng vươn lên trở thành một nền tảng nổi tiếng trong lĩnh vực cung cấp giải pháp thực hành ESG cho doanh nghiệp. OneTrust cho phép các doanh nghiệp đánh giá rủi ro, triển khai chính sách và tự động hóa quy trình báo cáo ESG trên một nền tảng đồng nhất.

OneTrust đặc biệt được công nhận khi được liệt kê trong danh sách “Forbes Cloud 100” năm 2022, một sự thừa nhận cho cam kết của họ đối với các nguyên tắc thực hành ESG và sự nhận thức về tầm quan trọng của bền vững trong cộng đồng doanh nghiệp.

OneTrust hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đánh giá rủi ro, thiết lập chính sách và tự động hóa quy trình, không chỉ để đối phó với các yêu cầu tuân thủ ESG phức tạp mà còn để theo dõi và báo cáo các chỉ số ESG quan trọng. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một cái nhìn tổng thể về hiệu suất bền vững của doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo rằng các mục tiêu ESG được thực hiện một cách có hiệu quả.

Các giải pháp của OneTrust đặc biệt nổi bật với khả năng theo dõi và báo cáo trong thời gian thực. Điều này giúp doanh nghiệp có thể phản ứng linh hoạt, đảm bảo tuân thủ và tạo ra giá trị bền vững trong bối cảnh môi trường kinh doanh có những biến động khó lường trước.

  • Trên đây là năm cái tên nổi bật nhất khi nói đến phần mềm báo cáo chỉ số ESG. Việc lựa chọn nền tảng phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể, ngân sách và hoạt động cốt lõi của từng doanh nghiệp.
  • Để đưa ra những quyết định chính xác, quản lý ở mọi cấp bậc nên tìm kiếm ý kiến của các chuyên gia, tham gia các khóa học và hội thảo để nâng cao tư duy chiến lược về ESG, và xem xét các case study từ các doanh nghiệp tiên phong. Chúc các bạn tìm được lựa chọn phù hợp nhất cho doanh nghiệp của mình.

Nguồn: som.edu.vn

Chuyên mục
ESG NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Công cụ đánh giá mức độ thực hành kinh doanh bền vững theo nguyên tắc Kinh tế tuần hoàn

 

cong cu danh gia CE

gioi thieu 1gioi thieu 2

gioi thieu 3

gioi thieu 4

gioi thieu 5

Phần I: Lý thuyết

1.Các khái niệm/thuật ngữ

Các khái niệm, thuật ngữ chuyên môn về KTTH được sử dụng trong sổ tay dưới đây được sử dụng trong Công cụ đánh giá mức độ áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn của doanh nghiệp tại Việt Nam. Các khái niệm, thuật ngữ này sẽ được làm rõ sau đây để doanh nghiệp hiểu biết rõ ràng về các khía cạnh được đánh giá trong công cụ và đưa ra câu trả lời phản ánh tốt nhất hiện trạng của doanh nghiệp trong việc áp dụng KTTH.

Kinh tế tuần hoàn

  • Khái niệm KTTH gắn kết chặt chẽ với hiệu quả sinh thái và nguyên tắc cradle-to-cradle. Hiệu quả sinh thái nghĩa là sử dụng ít tài nguyên và vật liệu cũng như thải bỏ ít hơn nhưng sản xuất nhiều sản phẩm hoặc cung cấp nhiều dịch vụ hơn. Nguyên tắc cradle-to-cradle xem xét toàn bộ vòng đời của sản phẩm qua các công đoạn sản xuất, sử dụng, và thải bỏ, qua đó tạo ra các vật liệu có thể được sử dụng và tái sử dụng liên tục và không giảm chất lượng theo hướng upcycling.
  • Khác với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống với các công đoạn khai thác-sản xuất-sử dụng-thải bỏ (take-make-use-dispose) vốn phụ thuộc rất nhiều vào nhiên liệu hóa thạch, mô hình kinh tế tuần hoàn cung cấp các giải pháp khả thi về mặt kinh tế để liên tục tái sử dụng vật liệu và sản phẩm cũng như sử dụng các tài nguyên tái tạo. Các biểu hiện cụ thể của KTTH trong doanh nghiệp được chi tiết hóa trong bảng sau.

kinh te tuan hoankinh te tuan hoan tt

vong doi san pham

Tái chế và Tái sử dụng

  • Tái sử dụng liên quan đến việc sử dụng sản phẩm nhiều lần trước khi loại bỏ, giúp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên. Ngược lại, tái chế liên quan đến việc xử lý vật liệu để tái sử dụng chúng trong quy trình sản xuất, nhưng có thể đòi hỏi nhiều năng lượng hơn.
  • Ngoài ra, việc tái chế cũng gây ra thất thoát vật liệu, do rất ít vật liệu có thể tái chế và giữ lại toàn bộ giá trị. Ở đây chúng ta cần làm rõ nguyên tắc KTTH không đồng nghĩa với tái chế, và việc tái chế là giải pháp cuối cùng sau khi Giảm thiểu – Tái sử dụng (Reduce – Reuse – Recycle, một chiến lược quan trọng trong quản lý môi trường). Đối với doanh nghiệp, điều này có nghĩa là doanh nghiệp nên tối ưu hóa nguyên nhiên vật liệu, sau đó mới tiến tới Tái sử dụng và cuối cùng là Tái chế.

2. Quy trình đánh giá mức độ áp dụng nguyên tắc KTTH của doanh nghiệp

Quy trình đánh giá mức độ áp dụng nguyên tắc KTTH của doanh nghiệp áp dụng cách tiếp cận theo chuỗi giá trị, nghĩa là doanh nghiệp có thể tự đánh giá về mức độ áp dụng KTTH của mình trong lần lượt các khâu Xây dựng tầm nhìn và năng lực – Thiết kế sản phẩm – Thực hiện mua sắm – Sản xuất – Giao hàng – Khách hàng sử dụng sản phẩm – Thu hồi.

Bước 1: Đánh giá tầm nhìn và năng lực áp dụng KTTH của doanh nghiệp

Bước 1 giúp đánh giá liệu doanh nghiệp đã lồng ghép KTTH vào tầm nhìn của mình hay chưa cũng như đã có các sự chuẩn bị cần thiết về mặt nhân lực để áp dụng các thực hành KTTH hay chưa. Đây là bước đầu tiên doanh nghiệp cần thực hiện khi muốn áp dụng các nguyên tắc KTTH trong mô hình kinh doanh của mình, trước khi thực sự áp dụng KTTH trong các công đoạn của vòng đời sản phẩm.

nhom tieu chi mot

Bước 2: Đánh giá mức độ áp dụng KTTH trong công đoạn tiền sản xuất (thiết kế – mua sắm) và sản xuất

Bắt đầu từ bước 2, doanh nghiệp có thể tự đánh giá mức độ áp dụng nguyên tắc KTTH trong từng công đoạn của vòng đời sản phẩm. Bước 2 bao gồm các câu hỏi liên quan đến các thực hành KTTH trong thiết kế – mua sắm (tiền sản xuất) và sản xuất. Nhóm tiêu chí 2 bao gồm 8 câu hỏi cho công đoạn thiết kế sản phẩm, 6 câu hỏi cho công đoạn mua sắm và 5 câu hỏi cho công đoạn sản xuất. Các câu hỏi đề cập đến nhiều biểu hiện khác nhau của KTTH như thiết kế tuần hoàn, tối ưu hóa công năng, kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm sử dụng các hóa chất độc hại, giảm thất thoát vật liệu, tái sử dụng nước thải và tối ưu hóa năng lượng… Tất cả các thực hành này giúp giảm thiểu tác động môi trường của sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp đưa vào thị trường.

noi dung ban tieu chi 2noi dung ban tieu chi 2 (1)

Bước 3: Đánh giá mức độ áp dụng KTTH trong công đoạn sau bán hàng (giao hàng – sử dụng – thu hồi)

Trách nhiệm của doanh nghiệp đối với sản phẩm không dừng lại ở công đoạn sản xuất. Trong xu thế toàn cầu về kinh doanh bền vững, trách nhiệm của doanh nghiệp được mở rộng ra các công đoạn giao hàng – sử dụng – thu hồi sản phẩm thải bỏ. Bước 3 giúp đánh giá xem doanh nghiệp đã áp dụng các thực hành tuần hoàn trong quá trình vận chuyển sản phẩm đến tay người dùng, các dịch vụ bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng cũng như doanh nghiệp có các chương trình thu hồi sản phẩm thải bỏ để tái chế, tái sử dụng, hoặc xử lý theo đúng quy định nhằm giảm thiểu chất thải (nguy hại) ra môi trường. Trong Nhóm tiêu chí 3, những đánh giá về chính sách thu hồi sản phẩm của doanh nghiệp có vai trò quan trọng nhất, nhất là trong bối cảnh các quy định mới về Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất được giới thiệu trong Luật Bảo vệ môi trường 2020.

noi dung ban tieu chi 3noi dung ban tieu chi 3 (1)

Bước 4: Tổng hợp các kết quả và đánh giá

Bước 4 giúp tổng hợp kết quả chấm điểm 3 nhóm tiêu chí với thang điểm tối đa như sau

noi dung ban tieu chi 4

Như có thể thấy, Nhóm tiêu chí 2 có trọng số lớn nhất trong 3 ba nhóm tiêu chí, sau đó là Nhóm tiêu chí 3. Mức điểm tối đa trong 2 nhóm tiêu chí tiền sản xuất (2.1 và 2.2) cho thấy doanh nghiệp cần áp dụng nguyên tắc KTTH ngay từ những bước đầu của vòng đời sản phẩm thay vì chỉ thực hiện KTTH trong công đoạn sản xuất. Tương tự, mức điểm tối đa của Nhóm tiêu chí 3.3 – Thu hồi cũng phản ánh tầm quan trọng về trách nhiệm của doanh nghiệp đối với việc thu hồi các sản phẩm thải bỏ để thực hiện tái sử dụng/tái chế/xử lý đúng quy cách nhằm giảm thiểu tác động đối với môi trường.

Dựa trên tổng điểm (được xây dựng trên thang điểm 100), doanh nghiệp sẽ được xếp loại về mức độ áp dụng KTTH như sau:

(1) Loại C đối với các doanh nghiệp có mức điểm tự đánh giá dưới 50 điểm…

(2) Loại B đối với các doanh nghiệp có mức điểm tự đánh giá từ 50 đến 80 điểm…

(3) Loại A đối với các doanh nghiệp có mức điểm tự đánh giá trên 80 điểm…

PHẦN II: THỰC HÀNH SỬ DỤNG CÔNG CỤ

Hướng dẫn sử dụng Công cụ

Trọng tâm của Phần II này là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Công cụ đánh giá mức độ áp dụng nguyên tắc KTTH để doanh nghiệp có thể thực hiện tự đánh giá. Cấu trúc của Công cụ bao gồm: – Phần Giới thiệu Phần giới thiệu khái quát qua về cấu trúc của Công cụ cũng như bao gồm một tóm lược ngắn gọn về công cụ.

Hình 2: Minh họa phần giới thiệu của Công cụ – trang 10 – Sổ tay công cụ CE

Bảng 0: Thông tin chung về doanh nghiệp

Bảng 0 bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, loại hình đăng ký kinh doanh, lĩnh vực sản xuất kinh doanh, quy mô doanh nghiệp (dựa trên số lượng lao động), thông tin liên hệ và người thực hiện đánh giá. Lĩnh vực sản xuất kinh doanh (mục B11) sẽ dựa trên Phụ lục 1 – Phân loại nhóm ngành doanh nghiệp theo mục tiêu bảo vệ môi trường. Bảng 1 bao gồm 16 câu hỏi như sau:

Bảng 0: Các hạng mục thông tin doanh nghiệp trong Bảng 0 – trang 11 – Sổ tay công cụ CE

Bảng 1: Nhóm tiêu chí 1 đánh giá tầm nhìn và năng lực áp dụng KTTH của doanh nghiệp

Bảng 1 được liên kết với Phụ lục 2 – Danh sách các tiêu chí và các phương án trả lời. Các phương án trả lời đã được tích hợp sẵn trong cột C để doanh nghiệp lựa chọn, giúp chuẩn hóa câu trả lời cũng như chuẩn hóa mức điểm. Mỗi câu hỏi có thể bao gồm 2 phương án trả lời hoặc nhiều hơn. Khi doanh nghiệp lựa chọn câu trả lời trong cột C, ô tương ứng trong cột D sẽ tự động tính toán mức điểm tương đương với câu trả lời đó. Doanh nghiệp không cần phải tự điền mức điểm, tránh gây sai sót. Một ví dụ về cách điền thông tin vào Bảng 1 được minh họa dưới đây:

bang tieu chi 1

bang 1 tieu chi 1

Bảng 2: Nhóm tiêu chí 2 đánh giá mức độ áp dụng KTTH trong các công đoạn tiền sản xuất (thiết kế – mua sắm) và sản xuất

Tương tự như Bảng 1, doanh nghiệp có thể lựa chọn các phương án được tích hợp sẵn trong cột C và nhận điểm mức điểm tương ứng trong cột D. Đối với các câu hỏi định lượng cụ thể, doanh nghiệp cần đưa ra các báo cáo để chứng minh cho câu trả lời của mình. Trong trường hợp không thể cung cấp báo cáo chi tiết, doanh nghiệp có thể cung cấp phương pháp ước lượng để đi đến câu trả lời. Hình dưới đây minh họa cách điền Bảng 2.

Bảng 2: Nhóm tiêu chí 2 – trang 12 – Sổ tay công cụ CE

Bảng 3: Nhóm tiêu chí 3 đánh giá mức độ áp dụng KTTH trong các công đoạn sau bán hàng (giao hàng – sử dụng – thu hồi)

Bảng 3 có cấu trúc và cách sử dụng tương tự như Bảng 1 và Bảng 2. Bảng 3 cũng bao gồm một số câu hỏi định lượng đòi hỏi doanh nghiệp phải cung cấp các số liệu chứng thực hoặc phương pháp ước tính trong trường hợp không có số liệu chính xác.

Bảng 3: Nhóm tiêu chí 3 – trang 14 – Sổ tay công cụ CE

Bảng 4: Tổng hợp kết quả và đánh giá

Bảng 4 tổng hợp mức điểm đạt được từ hoạt động tự đánh giá của doanh nghiệp, phân loại theo từng nhóm tiêu chí cũng như mức tổng điểm đạt được. Doanh nghiệp không cần điền thông tin vào Bảng 4 và Bảng 4 cũng bị khóa để tránh các tác động ảnh hưởng đến kết quả tổng hợp. Bảng 4 cũng đưa ra 3 mức xếp loại và khuyến nghị đi kèm giúp doanh nghiệp đưa ra các kế hoạch phù hợp để cải thiện kết quả của mình và đẩy mạnh hơn nữa các thực hành KTTH.

Bảng 4: Minh họa bảng kết quả tổng hợp – trang 14 – Sổ tay công cụ CE

Bảng 4 cũng được tích hợp sẵn một sơ đồ mạng nhện được liên kết với bảng tổng điểm, giúp doanh nghiệp dễ hình dung các nhóm tiêu chí mà doanh nghiệp đã thực hiện tốt cũng như các nhóm doanh nghiệp mà doanh nghiệp chưa thực hiện tốt. Hình minh họa này giúp doanh nghiệp dễ dàng lên kế hoạch cải thiện mức độ thực hiện KTTH trong các công đoạn cụ thể.

so do tam nhin va chien luot cua doanh nghiep

Phụ lục 1: Phân loại nhóm ngành doanh nghiệp theo mục tiêu bảo vệ môi trường

Phụ lục 2: Danh sách các tiêu chí và các phương án trả lời

Phụ lục 3: Danh mục các hóa chất bị cấm

Phụ lục 4: Danh mục các hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh

Phụ lục 5: Danh mục các vật liệu hiếm

2. Khuyến nghị khi sử dụng công cụ và kết quả xác định tính ưu tiên

  1. Công cụ đánh giá mức độ kinh doanh bền vững của doanh nghiệp theo nguyên tắc kinh tế tuần hoàn (KTTH) là công cụ giúp doanh nghiệp tự thực hiện đánh giá mức độ áp dụng nguyên tắc KTTH cho chính doanh nghiệp của mình. Công cụ bao gồm các câu hỏi sơ bộ không quá chuyên sâu về kỹ thuật, cho phép một cán bộ không chuyên trách cũng có thể sử dụng.
  2. Bộ công cụ bao gồm một số các chỉ tiêu định lượng, đòi hỏi doanh nghiệp phải thu thập số liệu cụ thể hoặc đưa ra phương pháp ước tính trong trường hợp không có số liệu. Đối với các đánh giá chuyên sâu hơn và cần các tính toàn kỹ thuật chuyên sâu về vòng đời vật liệu, doanh nghiệp nên tham vấn các chuyên gia môi trường trong ngành nghề kinh doanh của mình.
  3. Doanh nghiệp.
  4. Đối với doanh nghiệp có tầm nhìn và năng lực chuyển dịch mô hình kinh doanh theo hướng tuần hoàn chuyên sâu, doanh nghiệp có thể cân nhắc đăng ký các chứng chỉ quốc tế về tuần hoàn, ví dụ như chứng chỉ Cradle-2-Cradle) để nâng cao thương hiệu, tăng khả năng tiếp cận với các nguồn tài chính xanh.

Chuyên mục
ESG NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Công cụ đánh giá mức độ thực hành kinh doanh bền vững theo khung ESG

SỔ TAY HƯỚNG DẪN

CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ

MỨC ĐỘ THỰC HÀNH KINH DOANH BỀN VỮNG CỦA DOANH NGHIỆP THEO KHUNG

MÔI TRƯỜNG – XÃ HỘI – QUẢN TRỊ (ESG)(trong khuôn khổ thực hiện Quyết định số 167/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp khu vực TNKD bền vững giai đoạn 2022-2025)

phan gioi thieu cong cu ESGphan gioi thieu cong cu ESG 6phan gioi thieu cong cu ESG 5phan gioi thieu cong cu ESG 4phan gioi thieu cong cu ESG 3phan gioi thieu cong cu ESG 2

phan gioi thieu cong cu ESG 1

  1. Các khái niệm/thuật ngữ 

ESG là gì?

Sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội toàn cầu là nền tảng cốt lõi cho việc thực hành nguyên tắc môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Nguyên tắc ESG đã được phát triển trong 18 năm sau khi được đề xuất chính thức vào năm 2004 [1][2]. Từ góc độ doanh nghiệp, ESG là bộ tiêu chuẩn về môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp trong quá trình vận hành công ty. ESG có vai trò như kim chỉ nam giúp các bên liên quan thấy rõ cách thức mà doanh nghiệp quản lý, nhìn nhận rủi ro cũng như đón nhận cơ hội ở ba khía cạnh này [3].

Một ví dụ về các nội dung cốt lõi của từng khía cạnh của ESG được thể hiện ở.

tim hieu ve ESG 1tim hieu ve ESG 2 Bộ tiêu chuẩn ESG và khung tham chiếu ESG

Theo GRI, bối cảnh bền vững có thể được nhóm lại theo hai hướng chính: các tổ chức công bố, các bộ tiêu chuẩn và các tổ chức ban hành,…[4]:

  • Bộ tiêu chuẩn ESG là yêu cầu chất lượng cụ thể dùng trong báo cáo ESG. Tiêu chuẩn ESG bao gồm các tiêu chí hoặc chỉ số chi tiết về “những nội dung” cần được báo cáo cho từng khía cạnh trong ESG.
  • Khung tham chiếu ESG là một “khung” thông tin ESG rộng hơn theo từng bối cảnh. Có thể xem khung ESG như một bộ quy tắc hướng dẫn và xây dựng hiểu biết chung về một khía cạnh ESG cụ thể nhưng chưa xác định nghĩa vụ báo cáo. Có thể áp dụng khung tham chiếu ESG khi chưa có tiêu chuẩn.

Bo tieu chuan esg va khung tham chieu esg

  1. Cấu trúc công cụ đánh giá mức độ thực hành kinh doanh bền vững của doanh nghiệp theo khung Môi trường – Xã hội – Quản trị (ESG)

Quy trình đánh giá mức độ thực hành kinh doanh bền vững của doanh nghiệp theo khung Môi trường – Xã hội – Quản trị (ESG) bao gồm xác định mức độ thực hành môi trường, xã hội và quản trị, và dựa trên tỷ trọng môi trường, xã hội và quản trị khác nhau ở các nhóm ngành nghề khác nhau. Trên thế giới, có nhiều tổ chức đã giới thiệu các khung đánh giá ESG với mức độ đánh giá chuyên sâu khau nhau và theo các bộ tiêu chuẩn với số lượng các tiêu chí khác nhau. Với Công cụ đánh giá mức độ thực hành kinh doanh bền vững theo khung ESG trong khuôn khổ thực hiện Quyết định số 167/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp khu vực tư nhân kinh doanh bền vững giai đoạn 2022 – 2025, doanh nghiệp khi tự thực hiện đánh giá sẽ sử dụng Công cụ được thiết kế trên nền tảng online tại Cổng thông tin doanh nghiệp của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Cấu trúc của công cụ ở trên nền tảng online:

Phần 1 bao gồm 16 trường thông tin cơ bản về doanh nghiệp dưới đây

Phần 1: Thông tin doanh nghiệp

cau truc cong cu tren nen tang online

….Sau khi doanh nghiệp điền đầy đủ các thông tin của Phần 1, doanh nghiệp bấm nút “Xác nhận” để đi đến phần đánh giá theo 3 yếu tố chính gồm có: môi trường, xã hội và quản trị.

Xem đầy đủ tại đây!

Phần 2: Đánh giá mức độ thực hành kinh doanh bền vững theo 3 trụ cột của khung đánh giá ESG

Việc đánh giá ESG bao gồm việc đánh giá theo 3 trụ cột với 16 tiêu chí liên quan đến môi trường, 32 tiêu chí liên quan đến xã hội và 14 tiêu chí liên quan đến quản trị nếu là doanh nghiệp không niêm yết hoặc 34 tiêu chí nếu là doanh nghiệp niêm yết. Các tiêu chí tại mỗi Trụ cột được phân nhóm theo từng mảng đánh giá như liệt kê tại bảng dưới đây. Phần từng tiêu chí cụ thể, giải thích và hướng dẫn chi tiết từng tiêu chí được nêu chi tiết tại Mục 33. Giải thích, hướng dẫn các chỉ số của cuốn Sổ tay này. Doanh nghiệp chọn một đáp án trong phần trả lời tại thanh kéo thả.

phan 2

Xem đầy đủ tại đây!

Phần 3 – Tính toán tổng điểm ESG – kết quả tổng hợp và đánh giá

  • Sau khi doanh nghiệp lựa chọn các câu trả lời với từng tiêu chí cụ thể và bấm nút “Hoàn thành”, công cụ online sẽ tự động tính điểm và tạo ra bảng Kết quả về mức độ thực hành ESG của doanh nghiệp.

Bảng kết quả sẽ bao gồm các thông tin:

Tổng điểm về mức độ thực hành ESG của doanh nghiệp tính theo thang điểm 100.

  • Mức xếp hạng về thực hành kinh doanh bền vững của doanh nghiệp. Mức xếp hạng sẽ có tác dụng cung cấp thông tin ban đầu cho Chính phủ trong quá trình đánh giá, lựa chọn các doanh nghiệp được nhận hỗ trợ của Chính phủ trong khuôn khổ Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp khu vực tư nhân kinh doanh bền vững giai đoạn 2022 -2025 được ban hành theo Quyết định số 167/QĐ-TTg.

+ Hạng C (tổng điểm nhỏ hơn 50): Doanh nghiệp không đạt tiêu chuẩn nhận hỗ trợ.

+ Hạng B (tổng điểm từ 50 đến 80): Doanh nghiệp có tiềm năng đạt tiêu chuẩn nhận các hỗ trợ cơ bản theo quy định.

+ Hạng A (tổng điểm lớn hơn 80): Doanh nghiệp có tiềm năng đạt tiêu chuẩn nhận các hỗ trợ ở mức cao nhất theo quy định.

  • Sơ đồ mạng nhện chỉ ra trong ba mảng môi trường, xã hội và quản trị, mảng nào doanh nghiệp cần cải thiện nhiều hơn để thực hành ESG được cân bằng.
  • Bảng trả lời từng tiêu chí của doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp xem lại bảng trả lời này, doanh nghiệp sẽ biết rõ để điểm số của doanh nghiệp cao hơn trong lần đánh giá tiếp theo, doanh nghiệp có thể cần phải thực hiện nội dung nào, từ đó xây dựng lộ trình phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp để cải thiện điểm số trong lần doanh nghiệp tự đánh giá tiếp theo.

=> Để công cụ tự đánh giá ESG có thể hỗ trợ tốt nhất cho doanh nghiệp trong việc nêu ra các định hướng và khuyến nghị về cải thiện các thực hành trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp theo hướng bền vững, với mỗi tiêu chí được đưa ra, doanh nghiệp cần lựa chọn câu trả lời đúng với thực tiễn của doanh nghiệp tại thời điểm thực hiện đánh giá. Trong quá trình doanh nghiệp tự đánh giá, công cụ đánh giá ESG không yêu cầu doanh nghiệp cung cấp các văn bản ghi chép, giấy từ chứng minh hoạt động đã được tiến hành. Tuy nhiên, doanh nghiệp nên bắt đầu hoặc tiếp tục nếu đang thực hiện việc thu thập văn bản, giấy tờ có thể làm bằng chứng cho những câu trả lời “Có” của doanh nghiệp để đáp ứng yêu cầu khi doanh nghiệp nộp hồ sơ cho cơ quan thẩm định hồ sơ đánh giá ESG. Doanh nghiệp có thể phối hợp với chuyên gia, tư vấn ESG để rà soát lại kết quả Đánh giá ESG và được tư vấn để chuẩn bị các văn bản, bằng chứng liên quan để cung cấp cho cơ quan thẩm định hồ sơ đánh giá ESG. Ngoài ra, tiến hành rà soát các văn bản, bằng chứng liên quan sẽ giúp doanh nghiệp phản ánh lại quá trình lưu trữ hồ sơ của bản thân doanh nghiệp, là một trong những yếu tố quan trọng trong việc báo cáo thực hành ESG.

3. Giải thích, hướng dẫn các chỉ số

3.1. Môi trường

Ta cần chú ý đến những vấn đề xoay quanh môi trường như: tuân thủ môi trường, tiêu chuẩn môi trường đối với nhà cung cấp, vật liệu, năng lượng, khí thải, đa dạng sinh học,… có đầy đủ các thông tin về công hỏi trả lời và hướng dẫn cho chủ đề môi trường.

3.2. Xã hội

Ở khía cạnh xã hội sẽ có những chủ đề như: việc làm, mối quan hệ lao động/ quản lý, an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp, giáo dục và đào tạo , sự đa dạng, cơ hội bình đẳng và không phân biệt đối xử,…vẫn là giải đáp về câu hỏi, thông tin hướng dẫn về chủ đề xã hội.

3.3.Quản trị

Cuối cùng là khía cạnh Quản trị , gồm có: cam kết thực hiện ESG hoặc kinh doanh bền vững, Cơ cấu và chức năng của Hội đồng quản trị (HĐQT) hoặc Hội đồng thành viên (HĐTV) hoặc Ban Giám đốc, Quản trị sự tham gia của các bên liên quan, Môi trường kiểm soát ,Quyền cổ đông,…..cung cấp những thông tin quan trọng xoay quanh quản trị.

Xem đầy đủ tại đây!

 

Chuyên mục
ESG NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Sáng kiến ESG Việt Nam cho 2024: Đón đầu cơ hội chuyển đổi xanh

Sáng kiến ESG Việt Nam cho 2024: Đón đầu cơ hội chuyển đổi xanh, tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam được tiếp cận và tìm hiểu đúng nguồn thông tin về ESG.

sang kien 1

sang kien 2

01. Bối cảnh

Bối cảnh thế giới

  • Biến đổi khí hậu đòi hỏi thế giới chung tay đạt mục tiêu Net-Zero
  • Xung đột địa khía cạnh chính trị, địa kinh tế: Nga – Ukraina; Trung Đông; Mỹ – Trung
  • Khủng hoảng năng lượng thường trực: Nguồn cung; giá 

=> “TRẬT TỰ XANH”

Bối cảnh Việt Nam

  • Việt Nam có 2 mục tiêu lớn đến 2050:
    • 2045 – Trở thành nước có thu nhập cao
    • 2050 – Đạt được Net-Zero
  • Xuất phát điểm thấp, nhiều thách thức:
    • Nền kinh tế thâm dụng vốn tự nhiên (các yếu tố đất đai, nước, môi trường)
    • Nội lực doanh nghiệp hạn chế
    • Động lực tăng trưởng dựa trên
    • xuất khẩu gặp nhiều thách thức
  • Tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo.

02. Chuyển động chính sách quốc tế và trong nước liên quan đến chuyển đổi xanh

Chuyển động chính sách quốc tế

Các thị trường xuất khẩu hàng hóa chủ chốt của Việt Nam như Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc… đều đã và đang chuẩn bị cho những quy định cụ thể về sản xuất bền vững, gắn với bảo vệ môi trường.

chuyen dong chinh sach quoc te

Ảnh hưởng của CBAM/EUDR đến một số ngành hàng ở Việt Nam

sang kien 6

Tác động của EUDR với Việt Nam: 3 mặt hàng xuất khẩu sang EU

Thể hiện qua các tiêu chí như ngành hàng, chuỗi cung ứng, lượng xuất EU và một số khía cạnh khác. Các dữ liệu này sẽ tập trung vào 3 ngành hàng tiêu biểu như: cà phê, gỗ rừng trồng, cao su được thu thập và tổng hợp vào năm 2023.

Chuyển động chính sách & thực tiển trong nước

Sau cam kết mạnh mẽ tại COP26, Việt Nam đang tích cực “xanh hóa” nền kinh tế:

  • Ban hành và xây dựng các chính sách.
  • Nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và chính quyền.
  • Các diễn đàn, kết nối nguồn lực.
  • Các mô hình thí điểm.
    van ban phap ly quan trong quy dinh ve khi nha kinh

Tài chính xanh 

  • Nhu cầu lớn để chuyển đổi nền kinh tế “xanh hơn”
  • Khu vực tư nhân được dự báo sẽ chi nguồn lực lớn: 350/701 tỷ USD
  • Tính đến 30/9/2023, nợ cấp tín dụng xanh đạt hơn 564 nghìn tỷ đồng, chiếm tỷ trọng khoảng 4,4% tổng dư nợ toàn nền kinh tế trong đó chủ yếu cấp cho năng lượng tái tạo (gần 45%) và nông nghiệp xanh (hơn 30%) (Vụ tín dụng các ngành kinh tế, NHNN).
  • Thiếu cơ sở pháp lý: Phân loại xanh, quy trình tiếp cận vốn chưa được ban hành

  • Chính phủ (NHNN) đang dự thảo Nghị định về việc ban hành tiêu chí môi trường và việc xác nhận đối với dự án được cấp tín dụng xanh, phát hành trái phiếu xanh

=> Hoàn thiện cơ sở pháp lý để hỗ trợ DN tiếp cận tài chính xanh nhằm thực hiện quá trình chuyển đổi.

Sàn giao dịch tín chỉ Carbon

Việt Nam: Vận hành thí điểm: 2025; Vận hành chính thức: 2028

  1. Chậm hơn so với nhiều quốc gia 
  • Singapore (2022);
  • Malaysia (2022);
  • Indonexia (9/2023);
  • Nhật bản (10/2023)
  1. Tồn tại cuộc chạy đua ra mắt các sàn tín chỉ carborn tự nguyện tại các nước Châu Á.
  2. Tiềm năng thị trường lớn
  • Theo Bloomberg, nhu cầu giao dịch tín chỉ Carbon có thể tăng 40 lần đến năm 2050. (5.2 tỷ tấn Carbon, tương đương 10% lượng khí thải nhà kính toàn cầu)

=> Việt Nam cần nhanh hơn nữa

ESG & Chứng chỉ Carbon ?

Các hoạt động thực tiễn

  1. Các diễn đàn xanh được tổ chức hoặc lòng ghép:
  • Chính quyền và diễn đàn Đồng Tháp là đầu tiên; diễn đàn của Quốc hội; Diễn đàn TP Hồ Chí Minh…
  • Các tổ chức hiệp hội: Eurocham, Hiệp hội thép, Liên minh VISA,…
  1. Tập huấn, nâng cao năng lực cho doanh nghiệp:
  • Tổ chức quốc tế
  • Các Hiệp hội

03. Áp lực và động lực đối với doanh nghiệp Việt

Áp lực doanh nghiệp Việt

  1. Rào cản kỹ thuận để gia nhập các thị trường lớn
  2. Hàng hoá đắt đỏ hơn, giảm tính cạnh tranh
  3. Áp lực từ các doanh nghiệp đầu chuỗi

Động lực đối với doanh nghiệp Việt

  1.  Tối ưu hoa chi phí
  2. Quản trị rủi ro
  3. Nâng cao nhận diện thương hiệu xanh
  4. Tuân thủ quy định

04. Doanh nghiệp Việt đã sẵn sàng ở mức độ nào ?

Khảo sát 2734 DN cuối năm 2023 của Ban IV cho thấy bức tranh có nhiều chuyển biến NHƯNG còn nhiều thách thức.

Đã thực hiện theo dõi và công bố kết quả giảm phát thải hàng năm

  • Đã thực hiện cắt giảm lượng khí phát thải trong một số hoạt động trọng tâm Đã xác định và công bố các mục tiêu giảm phát thải trong ngắn, trung hạn và dài hạn. Đã xác định lĩnh vực ưu tiên/trọng.
  • Chưa chuẩn bị gì tâm giảm phát thải hoặc khu vực có thể giảm lượng khí thải Đã kiểm kê khí nhà kính (Đo lượng khí thải hiện tại)

danh gia muc do san sang va can thietĐộng lực/áp lực chuyển đổi xanh của doanh nghiệp

Động lực tạo ra giá trị tăng thêm từ tín chỉ carbon là thấp nhất ( tích cực)

Động lực tối ưu hiệu quả hoạt động của DN là cao nhất ( tích cực)
dong luc/ap luc khi chuyen doi xanh cua doanh nghiep

Tối ưu hiệu Tạo ra giá trị Yêu cầu từ tổ từ các quy, đối tác, quả hoạt tăng thêm từ chức tín định của các định của cơ khách hàng động doanh tín chỉ dụng, cổ thị trường quan quản lý trong chuỗi nghiệp Carbon đông, nhà đầu xuất khẩu trong nước sản xuất quốc tư quốc tế và tế hoặc trong nước.

Khó khăn khi chuyển đổi xanh

  • Rất nhiều khó khăn DN đang đối mặt
  • Vốn và nhân sự là hai khó khăn nổi bật

=> Cuộc thi sáng kiến ESG là cơ hội để DN tiếp cận các hỗ trợ kĩ thuật nhằm vợt qua khó khăn.

kho khan khi chuyen doi xanh

From “Zero” to “Hero” cùng chương trình sáng kiến ESG

Hãy bắt đầu từ sáng kiến

=> Biết mình đang ở đâu

=> Xây dựng được lộ trình

=> Được đồng hành, hỗ trợ

Và trở thành doanh nghiệp tiên phong, dẫn dắt sự chuyển đổi.

Nguồn từ : “Sáng kiến ESG Việt Nam 2024: Đón đầu cơ hội chuyển đổi xanh” – Thuy Pham

Chuyên mục
Chứng chỉ Carbon ESG NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Thị trường tín chỉ carbon cần ‘Dẫn đầu’ để bảo đảm lợi ích quốc gia, doanh nghiệp

Theo (Chinhphu.vn) – Sáng 8/1, Cuộc họp về Đề án thành lập thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam được chủ trì bởi Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà, người đã chủ trì buổi nghe báo cáo.

pho thu tuong tran hong ha
Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà nhấn mạnh rằng cam kết về việc cắt giảm phát thải khí nhà kính là quan điểm và chủ trương nhất quán của Đảng và Nhà nước. Ông cũng đồng thời nhận định rằng đây là một cơ hội quan trọng để Việt Nam chuyển đổi sang mô hình phát triển phù hợp với tương lai. Điều này được thể hiện qua. ảnh chụp của VGP/Minh Khôi.

Phó Thủ tướng nhấn mạnh, cần chú ý việc hình thành thị trường tín chỉ carbon cụ thể là thực hiện các cam kết giảm “phát thải ròng” khí nhà kính chỉ bằng 0 (Net Zero) đúng với thực tế, bằng công cụ kinh tế nhằm mục đích quản lý phát thải khí nhà kính đối với các doanh nghiệp.

Với mục tiêu xây dựng thị trường tín chỉ carbon minh bạch, chúng ta cần dựa vào việc xác định tổng lượng phát thải và phân bổ hạn ngạch phát thải cho từng địa phương, lĩnh vực, thậm chí từng chủ thể phát thải. Điều này giúp tăng tính minh bạch và công khai, thúc đẩy sử dụng các công cụ kinh tế để thay đổi nhận thức và hành vi liên quan đến phát thải khí nhà kính.

Theo Phó Thủ tướng, hiệu quả thị trường tín chỉ carbon chỉ có thể đạt được khi áp dụng một cách đồng bộ, rộng rãi và công bằng trên quy mô toàn cầu. Tuy nhiên, đến nay chỉ một số quốc gia và khu vực mới bắt đầu sử dụng các công cụ kinh tế để quản lý lượng phát thải khí carbon sinh ra của một số sản phẩm hàng hóa.

trich dan cau noi pho thu tuong

Phó Thủ tướng đã đề nghị các lãnh đạo các bộ, ngành tập trung thảo luận về mục đích và mục tiêu của chính sách giảm phát thải khí carbon tại Việt Nam, đồng thời liên kết với mối quan hệ khu vực và toàn cầu. Các điểm tập trung bao gồm mô hình thị trường, liệu doanh nghiệp sẽ tự nguyện tham gia hay Chính phủ dẫn dắt, liệu quá trình vận hành sẽ diễn ra trong nước hay tham gia ngay vào thị trường quốc tế. Làm rõ lộ trình thực hiện, trong đó bao gồm những nhiệm vụ cần thực hiện ngay, như xây dựng cơ sở pháp lý, tổ chức bộ máy, và xác định/phân bổ hạn ngạch phát thải đến từng chủ thể phát thải.

thu truong bo tai chinh le tan can
Thứ trưởng Bộ Tài chính Lê Tấn Cận: Mục tiêu của thị trường tín chỉ carbon là nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp Việt Nam, thúc đẩy phát triển kinh tế carbon thấp và ứng phó chủ động với biến đổi khí hậu.Ảnh: VGP/MK

Đề xuất thiết lập sàn giao dịch quốc gia cho tín chỉ carbon

Thứ trưởng Bộ Tài chính Lê Tấn Cận đã thông tin rằng thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam được xây dựng linh hoạt, đồng thời đáp ứng đúng với điều kiện và hướng phát triển của đất nước. Cam kết giảm lượng phát thải khí nhà kính theo tiêu chuẩn quốc tế và hòa nhập với xu hướng thị trường tín chỉ carbon toàn cầu, nhằm kích thích sự tham gia tích cực của các thành phần kinh tế nội địa trong hoạt động giảm nhẹ phát thải.

Bảo đảm sự công bằng, minh bạch và an toàn cho thị trường tín chỉ carbon trong nước, đồng thời đảm bảo hiệu quả và phù hợp với điều kiện quốc gia cũng như quy định quốc tế. Mục tiêu là hòa hợp lợi ích của các chủ thể trên thị trường, tạo điều kiện để quốc gia gia tăng sức cạnh tranh thông qua phát triển kinh tế có lượng phát thải thấp carbon và mô hình tăng trưởng xanh, gắn liền với phát triển bền vững.

Thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam chia thành hai loại hàng hóa chính: Hạn ngạch phát thải khí nhà kính và Tín chỉ carbon được Bộ Tài Nguyên và Môi trường xác nhận và giao dịch trên sàn giao dịch của thị trường tín chỉ carbon trong nước.

Chủ thể tham gia thị trường tín chỉ carbon bao gồm các cơ sở thuộc Danh mục lĩnh vực, đặc biệt là cơ sở phát thải khí nhà kính đã kiểm kê khí nhà kính; tổ chức thực hiện chương trình và dự án tạo tín chỉ carbon; tổ chức và cá nhân đủ điều kiện theo quy định của pháp luật để tham gia hoạt động đầu tư và kinh doanh tín chỉ carbon; cũng như các tổ chức hỗ trợ giao dịch.

Dựa trên thực tế quốc tế, nhiều nước đã thành công trong việc thiết lập sàn giao dịch tín chỉ carbon. Bộ Tài chính đề xuất triển khai mô hình này tại Việt Nam với mục tiêu chung là phát triển thị trường tín chỉ carbon. Đề án nhằm đóng góp vào mục tiêu giảm nhẹ phát thải khí nhà kính với chi phí thấp đối với doanh nghiệp và xã hội, đồng thời thúc đẩy phát triển công nghệ phát thải thấp. Nỗ lực này cũng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam, hướng tới phát triển nền kinh tế carbon thấp và chuẩn bị chủ động cho biến đổi khí hậu.

lanh dao cac bo, nganh dang tien hanh phan tich van de
Lãnh đạo các bộ, ngành đang tiến hành phân tích những vấn đề tồn tại và vướng mắc trong quá trình hình thành thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam.Ảnh: VGP/Minh Khôi

Nhanh chóng tạo ra khuôn khổ và hành lang pháp lý

Một số thách thức được đại diện các bộ, ngành tập trung phân tích bao gồm: hệ thống cơ chế chính sách quản lý tín chỉ carbon trong nông nghiệp, lâm nghiệp vẫn chưa đồng bộ và tản mạn trong nhiều văn bản; nhiều vùng sản xuất nông nghiệp và diện tích rừng chưa tham gia phát triển tín chỉ carbon; sự thiếu hụt của sàn giao dịch hạn mức phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon; hạn chế trong đo đạc, kiểm đếm, thẩm định, chứng nhận tín chỉ carbon; khó khăn trong việc xác định hàm lượng carbon trong hàng hóa. 

Thứ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi trường Lê Công Thành đã chia sẻ rằng một số điểm chính trong quá trình hình thành thị trường tín chỉ carbon bao gồm: quản lý các hoạt động hình thành và tạo tín chỉ carbon; xây dựng kế hoạch giảm phát thải theo từng lĩnh vực; cùng với cơ chế trao đổi tín chỉ carbon của thị trường quốc tế.

Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nguyễn Thị Bích Ngọc nhấn mạnh rằng cần thiết lập cơ sở phân bổ hạn ngạch phát thải để làm cơ sở cho việc xây dựng cơ chế chính sách, thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới công nghệ và quản lý hoạt động phát thải. Đồng thời, thị trường tín chỉ carbon Việt Nam cần liên kết với thế giới, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư sản xuất và kinh doanh một cách an tâm.

Đề án cần tập trung xác định cũng như có cái nhìn rõ hơn về mô hình thị trường, đặc biệt là lên lịch trình triển khai, bao gồm việc xây dựng văn bản quy phạm pháp luật liên quan và đánh giá tác động toàn diện đối với các ngành sản xuất, các hiệp định, và cam kết quốc tế, Thứ trưởng Nguyễn Thị Bích Ngọc chia sẻ trong buổi trao đổi.

pho thu tuong tran hong ha
Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà đã nhấn mạnh rằng trong quá trình thực hiện trách nhiệm cam kết toàn cầu về giảm phát thải khí nhà kính, cần phải bảo vệ lợi ích quốc gia một cách công bằng, công khai và minh bạch.

Thành lập và phát triển thị trường tín chỉ carbon một cách đồng bộ và toàn diện.

Kết luận cuộc họp, Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà nhấn mạnh rằng các cam kết về cắt giảm phát thải khí nhà kính là quan điểm và chủ trương nhất quán của Đảng, Nhà nước, với việc coi biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất và cần tiếp cận toàn cầu. Ông cũng nhấn mạnh rằng đây không chỉ là một thách thức mà còn là cơ hội để Việt Nam chuyển sang mô hình phát triển phù hợp trong tương lai.

“Đề án cần cập nhật chính sách và thỏa thuận toàn cầu, cũng như các chiến lược, quy hoạch ngành và lĩnh vực đã được ban hành, với định hướng ứng phó với điều kiện biến đổi khí hậu, chuyển đổi năng lượng, cân bằng phát thải khí nhà kính với sự phục hồi từ môi trường. Thành lập thị trường tín chỉ carbon là bước cụ thể để chuẩn bị cho những chính sách toàn cầu về giảm phát thải khí nhà kính, phân bổ hạn mức phát thải, trao đổi về tín chỉ carbon, và tạo nguồn lực tài chính xanh bền vững để doanh nghiệp đổi mới công nghệ,” Phó Thủ tướng gợi mở.

Trước sự phức tạp của Đề án, Phó Thủ tướng đã yêu cầu Báo cáo Ban Chỉ đạo quốc gia thực hiện cam kết tại COP 26, sau khi thu thập ý kiến của các bộ, ban, và ngành. Đề án nhằm thể chế hóa chính sách về trao đổi hạn ngạch phát thải, tín chỉ carbon, nhằm thực hiện mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, chuyển đổi nền kinh tế, và tạo ra những nguồn lực xanh mới.

Đề án cung cấp câu trả lời cho những thắc mắc về phạm vi triển khai, sản phẩm, và mô hình hoạt động, nhằm tạo ra khuôn khổ, môi trường pháp lý, năng lực tổ chức, cơ chế vận hành, và yêu cầu năng lực kỹ thuật để thành lập và phát triển đồng bộ thị trường tín chỉ carbon. Điều này bao gồm từ khâu đánh giá, phân bổ hạn ngạch phát thải, đến hình thành, chứng nhận tín chỉ carbon, và phương thức giao dịch. Ngoài ra, Đề án còn rõ ràng về quyền, nghĩa vụ, và trách nhiệm của các chủ thể tham gia như doanh nghiệp, nhà nước, và người dân.

Phó Thủ tướng nhấn mạnh, “Việc giảm phát thải khí nhà kính là sự thực hiện trách nhiệm cam kết toàn cầu, tuy nhiên, điều này cũng cần phải đảm bảo bảo vệ lợi ích quốc gia một cách công bằng, công khai, và minh bạch.”

Nhấn mạnh vai trò dẫn dắt và kiến tạo của Nhà nước, Phó Thủ tướng cho rằng cần thực hiện đánh giá tác động của các công cụ kinh tế, tài chính, và thuế để đảm bảo sự hài hòa trong nước với quốc tế, cũng như tính minh bạch trong trách nhiệm và quyền lợi của các chủ thể tham gia thị trường trao đổi hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon.

Phó Thủ tướng yêu cầu Bộ Tài Nguyên và Môi trường nâng cao năng lực xác định và phân bổ hạn ngạch phát thải cho các ngành, lĩnh vực theo kế hoạch cụ thể và rõ ràng. Đồng thời, Bộ được yêu cầu thực thi các quy định và tiêu chuẩn về cơ chế thống kê, đo đếm, và chứng nhận về hạn ngạch phát thải, tín chỉ carbon theo tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải, điện tử, và nông nghiệp.

Bộ Tài chính cần huy động sự tham gia của đại diện từ các bộ, ngành liên quan và đội ngũ chuyên gia về cắt giảm khí nhà kính, kinh tế,… và luật pháp quốc tế về biến đổi khí hậu. Mục tiêu là thực hiện nghiên cứu đầy đủ, toàn diện, và kỹ lưỡng để hình thành các chính sách liên quan đến thị trường tín chỉ carbon. Nghiên cứu này có thể bao gồm các khía cạnh như phân bổ hạn ngạch phát thải, mô hình vận hành, các công cụ kinh tế, và tài chính. Điều này hỗ trợ việc đề xuất cách tiếp cận, quan điểm, mục đích, mục tiêu, yêu cầu, nhiệm vụ, và lộ trình thực hiện cụ thể trong Đề án.

Nguồn: baochinhphu.vn

Chuyên mục
Chứng chỉ Carbon NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Bán tính chỉ các-bon rừng thu về 1.200 tỷ đồng cho ERPA

Ngày 27/12, Thứ trưởng Nguyễn Quốc Trị tại Hội nghị tổng kết 2023 thông báo Việt Nam lần đầu bán thành công 10,3 triệu tín chỉ các-bon rừng, thu về 51,5 triệu USD (1.250 tỷ đồng). Thành tựu này không chỉ đóng góp chống biến đổi khí hậu mà còn mở ra nguồn thu nhập mới, đề xuất sự phát triển bền vững cho ngành lâm nghiệp và cộng đồng xung quanh.

Năm 2023 chứng kiến một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực lâm nghiệp của Việt Nam, theo Thứ trưởng Nguyễn Quốc Trị. Lần đầu tiên, nước ta đã thành công trong việc bán 10,3 triệu tín chỉ các-bon rừng (tương đương 10,3 triệu tấn CO2) thông qua Ngân hàng Thế giới, với mức giá 5 USD/tấn, đem lại tổng thu nhập là 51,5 triệu USD (khoảng 1.250 tỷ đồng).

Sự thành công này được thực hiện thông qua thỏa thuận chi trả phát thải nhà kính (ERPA) vùng Bắc Trung Bộ, ký kết vào ngày 22/10/2020 giữa Ngân hàng tái thiết và phát triển quốc tế (IBRD) trực thuộc Ngân hàng Thế giới (WB) và Bộ NN&PTNT. Đây không chỉ là bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ môi trường mà còn mở ra cơ hội kinh tế mới và chứng minh sự cam kết của Việt Nam đối với phát triển bền vững.

moi truong la ban

Đầu tháng 8, Ngân hàng Thế giới (WB) đã chuyển thanh toán đợt một của Thỏa thuận chi trả phát thải nhà kính (ERPA) cho Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, với số tiền là 41,2 triệu USD (khoảng 997 tỷ đồng). Đây đạt 80% mục tiêu giảm phát thải theo ERPA đã ký. Phần còn lại, tức 10,3 triệu USD (khoảng 249 tỷ đồng), sẽ được thanh toán sau khi quá trình chuyển giao 10,3 triệu tấn CO2 được hoàn thành.

Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Việt Nam đã nhận được thanh toán đợt 1 từ WB và đã nhanh chóng giải ngân toàn bộ số tiền này. Hiện tại, các tỉnh trong vùng Bắc Trung Bộ đang khẩn trương lập kế hoạch chi trả cho các chủ rừng, đánh dấu bước quan trọng trong quá trình triển khai các biện pháp bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.

Trong số sáu tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ, Nghệ An đã nhận được giải ngân hơn 282 tỷ đồng, tiếp theo là Quảng Bình với hơn 235 tỷ đồng, Thanh Hóa 162 tỷ đồng, Hà Tĩnh 122 tỷ đồng, Thừa Thiên Huế 107 tỷ đồng và Quảng Trị hơn 51 tỷ đồng từ Ngân hàng Thế giới. Số tiền này sẽ được chi trả cho các chủ rừng, UBND cấp xã và tổ chức có trách nhiệm quản lý rừng tự nhiên, cũng như các nhóm liên quan đến phát triển, giảm mất rừng, và nâng cao thu nhập, cải thiện sinh kế cho cộng đồng làm nghề rừng.

Ngoài việc thông báo về số tín chỉ đã bán, Ngân hàng Thế giới cũng xác nhận kết quả tích cực trong việc giảm phát thải toàn vùng Bắc Trung Bộ kỳ 1 (từ 1/1/2018 đến 31/12/2019) đạt 16,21 triệu tấn CO2, tương đương với 16,21 triệu tín chỉ. Trong đó, lượng chuyển nhượng theo Thỏa thuận chi trả phát thải nhà kính (ERPA) đã ký là 10,3 triệu tấn CO2, đóng góp tích cực vào nỗ lực chung của Việt Nam trong việc bảo vệ môi trường và giảm biến đổi khí hậu.

Với số lượng CO2 còn lại là 5,91 triệu tấn, Ngân hàng Thế giới (WB) đề xuất mua bổ sung 1 triệu tấn CO2, tạo ra tổng cộng 4,91 triệu tấn CO2. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đang đề xuất cho Chính phủ chấp thuận xây dựng phương án trao đổi, chuyển nhượng và thương mại nhằm tạo nguồn lực chất lượng để bổ sung cho công tác bảo vệ và phát triển rừng già tại vùng Bắc Trung Bộ.

Tín chỉ các-bon rừng được tạo ra từ các hoạt động dự án giảm phát thải nhà kính, bao gồm giảm mất rừng và suy thoái rừng, tăng cường hoạt động phục hồi rừng, tái tạo môi trường tự nhiên vốn có của rừng và hoạt động quản lý rừng phải được tăng cường. Chủ rừng có thể quy đổi diện tích rừng đang quản lý và bảo vệ thành lượng hấp thụ khí CO2, tạo ra tín chỉ các-bon có thể bán trên thị trường các-bon thông qua cơ chế giảm thiểu sự phát thải khí nhà kính.

Quá trình này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tạo ra nguồn thu nhập mới cho cộng đồng nông dân và những người chủ rừng, thúc đẩy phát triển theo hướng bền vững trong lĩnh vực lâm nghiệp.

Ông Phạm Hồng Lượng, đại diện từ Cục Lâm nghiệp, thể hiện sự hài lòng của Việt Nam đối với việc chuyển nhượng tín chỉ các-bon, được Ngân hàng Thế giới (WB) đánh giá cao. Ông Lượng chia sẻ rằng câu chuyện thành công của Việt Nam không chỉ mang lại lợi ích cho quốc gia mà còn là nguồn động viên, mong muốn được chia sẻ và lan tỏa đến các quốc gia khác trên thế giới.

Việt Nam, với hơn 14,7 triệu hecta rừng và tỉ lệ che phủ lên đến 42%, được ông Lượng mô tả là một trong những quốc gia giàu tiềm năng về rừng. Sự thành công trong việc chuyển nhượng tín chỉ các-bon không chỉ là minh chứng cho nỗ lực của Việt Nam trong bảo vệ môi trường mà còn là điển hình để truyền cảm hứng cho cộng đồng quốc tế.

Nguồn: Mard.gov.vn

Chuyên mục
Chứng nhận nông nghiệp NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Nên ưu tiên nông nghiệp sinh học hay hóa chất cho tương lai bền vững?

Việc cung cấp đủ thực phẩm bền vững cho hơn 8 tỷ dân trên toàn cầu được công nhận là một trong những thách thức lớn nhất của thời đại. Nông nghiệp sinh học, một hệ thống các phương pháp dựa trên cân bằng sinh thái và đa dạng, ngày càng được coi là một giải pháp quan trọng cho vấn đề khổng lồ này.

Roger Tripathi, CEO và người sáng lập của Liên kết Toàn cầu Nông nghiệp Sinh học, giải thích rằng nông nghiệp sinh học đơn giản là việc sử dụng các nguyên liệu và công nghệ xanh, đáp ứng và chịu trách nhiệm với môi trường.

“Theo ông, để giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe của người nông dân và người tiêu dùng, cần phải tận dụng tốt nhất từ cả nông nghiệp truyền thống và tự nhiên, kết hợp và tích hợp chúng một cách thông minh và hiệu quả.”

Ông nhấn mạnh, loại mô hình nông nghiệp này đòi hỏi ba điều: cân bằng các khía cạnh vật lý, hóa học và sinh học của đất; phục hồi cân bằng khoáng chất và vi sinh vật trong đất; và tăng mức carbon trong đất.

Liên kết Toàn cầu Nông nghiệp Sinh học cung cấp chuyên môn địa phương cho ngành nông nghiệp về cách đạt được điều này. Mạng lưới toàn cầu của họ cung cấp nhiều dịch vụ bao gồm hỗ trợ về quỹ, các vấn đề quy định, nguồn nhân lực, kế hoạch tiếp thị và kiểm toán, cùng với sự kiện Hội nghị Thế giới BioAgTech diễn ra hàng năm.

Nedward gần đây đã bắt kịp với AgFunderNews để thảo luận về sự quan trọng của Nông nghiệp Sinh học và hướng đi tiếp theo của nó.

mat-tuong-phan

AFN: Những thách thức chính của nền nông nghiệp trên thế giới là gì? Tại sao nông nghiệp sinh học là cần thiết để giải quyết những thách thức này?

RT: Mặc dù việc cung cấp thực phẩm chất lượng cho mọi người với tài nguyên ngày càng hạn chế là thách thức lớn nhất, bền vững và hiệu quả rõ ràng là hai nhu cầu và quan tâm chung quanh thế giới đối với nông nghiệp.

Một điều quan trọng cần tập trung là quay trở lại nguyên tắc của các phương pháp nông nghiệp bản địa trong khi kết hợp công nghệ hiện đại. Nông nghiệp sinh học kết hợp với công nghệ nông nghiệp là câu trả lời cho nhiều vấn đề về sức khỏe đất đai và cây trồng.

Sức khỏe đất là cốt lõi của mọi thứ trong nông nghiệp. Cần phải xem xét lại khái niệm về mẹ thiên nhiên để tôn trọng tài nguyên tự nhiên và sử dụng chúng một cách có hiệu quả trong khi sử dụng chính xác và công nghệ nông nghiệp để đạt được hiệu suất tối đa. Nông nghiệp ngày nay phải bền vững, hiệu quả, tập trung vào người nông dân, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và thân thiện với môi trường. Nông nghiệp sinh học, nông nghiệp chính xác, công nghệ nông nghiệp và công nghệ sinh học cần phải đi đôi với nhau.

Sáng tạo tạo nên cột sống của bất kỳ doanh nghiệp nào; nông nghiệp cũng không phải là ngoại lệ. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo, công nghệ nano, GPS cho nông nghiệp, robot, IoT, v.v. có khả năng cải tổ nông nghiệp. Đó là lý do tại sao Hội nghị Thế giới BioAgTech hiện đã phát triển thành Hội nghị Thế giới BioAgTech.

Tuy nhiên, sáng tạo không phải lúc nào cũng có nghĩa là tạo ra điều gì đó mà trước đây chưa từng tồn tại; đó cũng là việc áp dụng các khái niệm hoặc công nghệ hiện có để giải quyết vấn đề chưa được giải quyết. Không thể phủ nhận rằng chúng ta cần nhiều sáng kiến ​​hơn nữa để đạt được mục tiêu bền vững và an ninh lương thực, nhưng chúng ta cũng cần ý tưởng để sử dụng các sáng kiến ​​hiện có theo cách mới hoặc tốt hơn. Tôi gọi đó là ‘Các Phương pháp Nông nghiệp Bền vững Tích hợp’.

AFN: Các công ty đang phản ứng như thế nào với nhu cầu sáng tạo nông nghiệp sinh học?

RT: Các công ty trong lĩnh vực nông nghiệp hiểu rằng đến lúc phải chuyển sang nông nghiệp sinh học. Ngày càng nhiều công ty nông nghiệp quan tâm đến ngành này và đang tìm cách đóng góp.

Các công ty lớn như Syngenta, Corteva, UPL, Bayer và nhiều công ty khác liên tục đầu tư vào nông nghiệp sinh học. Do đó, chúng tôi cũng thấy việc sáp nhập và mua lại lớn đang diễn ra trên khắp lĩnh vực, điều này rõ ràng cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của các công ty trong việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm và công nghệ độc đáo bởi các công ty khởi nghiệp. Tại GBL, chúng tôi hiểu rằng làm việc đơn lẻ không phải là lợi ích tốt nhất của nông nghiệp, do đó tại Hội nghị BAW, chúng tôi tập hợp tất cả các nhà chơi nông nghiệp sinh học nghiêm túc trên một nền tảng với ý định xây dựng một cộng đồng nông nghiệp sinh học mạnh mẽ để hỗ trợ lẫn nhau và làm cho Nông nghiệp Sinh học phát triển.

cuoc-hop

AFN: Điều gì có thể trở thành ổ dịch cho sáng tạo nông nghiệp sinh học trong tương lai?

RT: Brazil là một người chơi chính trong nông nghiệp toàn cầu, khi đó là quốc gia dẫn đầu về xuất khẩu nhiều loại mùa vụ đến thế giới. Ưu điểm về địa lý và khí hậu, đa dạng sinh học phong phú, liên tục mở rộng, cộng với chính sách nông nghiệp thuận lợi của Brazil làm cho Brazil trở thành nơi phù hợp để đổi mới cách mạng trong nông nghiệp sinh học.

Nhiều năm nay tôi đã tin rằng Brazil sẽ sớm trở thành người dẫn đầu thế giới về nông nghiệp sinh học, lâu trước khi nó tăng lên đến độ cao như ngày nay. Đây chính xác là lý do tại sao chúng tôi chọn địa điểm cho Hội nghị BAW lần trước. Châu Mỹ Latinh đã được công nhận là có một trong những hệ thống nông nghiệp và thực phẩm tốt nhất thế giới. Brazil đã dẫn đầu trong việc hợp nhất và đã chứng kiến một số lượng lớn sáp nhập trong vài năm qua. Ngày càng nhiều công ty nông nghiệp sinh học đang gia nhập thị trường nông nghiệp Brazil. Tất cả những yếu tố này cùng nhau đã làm nổi bật ngành công nghiệp Nông nghiệp Brazil trên bản đồ thế giới. Sự thành công của một Hội nghị BAW thực sự toàn cầu tại Brazil cũng đến từ việc Châu Mỹ Latinh với Brazil đang dẫn đầu.

AFN: Loại công nghệ và sáng kiến nào trong nông nghiệp sinh học mà bạn cảm thấy thú vị?

RT: Gần như mọi thứ đang diễn ra trong công nghệ và sáng kiến nông nghiệp sinh học đều rất thú vị. Thật tuyệt vời khi thấy sự áp dụng của các công nghệ tiên tiến như hiểu biết và tùy chỉnh sáng tạo với đất và vi sinh vật cây trồng, trí tuệ nhân tạo, GPS, robot và máy bay không người lái để làm cho nông nghiệp hiệu quả hơn. Sự hợp tác giữa công nghệ và nông nghiệp để đưa ra các công nghệ nông nghiệp mới và nông nghiệp chính xác để giải quyết những vấn đề cấp bách khiến tôi rất phấn khích.

Tôi cũng thích thấy sự hợp tác thông qua việc sáp nhập và mua lại đang làm mạnh mẽ ngành công nghiệp và cơ sở hạ tầng của chúng tôi, cho phép chúng tôi đưa sản phẩm nông nghiệp sinh học của mình lên sân khấu thế giới. Nông nghiệp tương lai sẽ liên quan đến việc thu được giá trị tối đa từ mỗi xu đầu tư trong khi tái tạo đất và môi trường của chúng ta, và những công nghệ này chỉ là bắt đầu.

Nguồn: Agfunder News

Chuyên mục
Chứng chỉ Carbon NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Nền tảng HowGood nhằm giảm khí thải từ đất.

Việc các doanh nghiệp không đạt được mục tiêu bền vững là một vấn đề khá phổ biến, nhưng có một sự cấp thiết mới xung quanh nó trước tình trạng biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh chóng và trách nhiệm của lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm đối với một phần ba lượng khí thải toàn cầu phải được chú ý. Trong khi người tiêu dùng, nhà đầu tư và chính phủ đang đòi hỏi sự truy xuất và bền vững hơn trong chuỗi cung ứng thực phẩm, các công ty vẫn đau đầu trong việc đo lường tác động xã hội và môi trường của họ.

Khi nói đến các ngành công nghiệp tổn hại đất đai, mức độ cấp bách còn lớn hơn. Các ngành lâm nghiệp, đất đai và nông nghiệp chiếm khoảng một phần tư lượng khí thải toàn cầu; chúng cũng có tiềm năng khổng lồ trong việc loại bỏ và lưu trữ carbon trong đất.

Rào cảng các công ty đang đối mặt

Như ông Ethan Soloviev, giám đốc sáng tạo chính của HowGood, nói với AgFunderNews năm ngoái, “công việc này khá tẻ nhạt, việc sắp xếp các nghiên cứu lớn, nhỏ  đang tạo ra trở ngại trong việc thực hiện các thay đổi bền vững.”

HowGood gần đây đã phát hành một công cụ để giải quyết vấn đề này. Bảng điều khiển phát thải FLAG của họ, có sẵn trong nền tảng SaaS của công ty là Latis, nhằm giúp các công ty thực phẩm và đồ uống xác định các cơ sở dữ liệu phát thải chính xác và đề ra chiến lược để cải thiện các thực hành bền vững.

Sản phẩm này ra mắt trước khi có các cập nhật cho các hướng dẫn FLAG (Forest, Land, and Agriculture) được thiết lập bởi sáng kiến Mục tiêu Dựa trên Khoa học (SBTi), mà hợp tác với các công ty để đặt ra mục tiêu giảm lượng phát thải. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các công ty một “hiểu biết dựa trên khoa học” về việc họ cần cắt giảm phát thải liên quan đến đất đai nhanh chóng để duy trì mục tiêu Thỏa thuận Paris về giới hạn nhiệt độ toàn cầu tăng 1,5°C so với mức tiền công nghiệp.

Cùng theo dõi các ứng dụng đất với ‘dữ liệu chi tiết’

“Lợi ích lớn nhất của công cụ của chúng tôi mang lại là dữ liệu rất chi tiết,” Lizz Aspley, nhà khoa học dữ liệu hàng đầu tại HowGood, cho biết AgFunder News.

Công cụ Latis của HowGood sử dụng hơn 600 nguồn dữ liệu để cung cấp thông tin cho các công ty về hơn 33.000 thành phần. Fairtrade America, Ủy ban Châu Âu, Cục Thống kê Nông nghiệp Quốc gia Hoa Kỳ và Biodiversity International là một số ví dụ về đối tác cung cấp dữ liệu của tổ chức.

Điều này giúp các công ty thực phẩm tính toán tác động xã hội và môi trường của họ. Điều chỉnh sản phẩm của họ để phù hợp hơn với các mục tiêu bền vững về phát thải, sử dụng nước, rủi ro lao động và các yếu tố khác.

Cơ sở dữ liệu FLAG mới bổ sung thêm mục sử dụng đất vào thanh công cụ.

” Hãy nhìn vào những lợi ích mà công cụ FLAG mang lại , bạn có thể xem [phát thải FLAG], với rất nhiều doanh mục lớn nhỏ,” Aspley, người dẫn đầu công việc trên công cụ này chia sẽ: “Chúng tôi chia nhỏ nó thành quản lý đất và thay đổi sử dụng đất. Nhưng sau đó, công cụ của chúng tôi cũng hỗ trợ bạn tái cấu trúc sản phẩm và xem xét thật kĩ cách mà nó ảnh hưởng đến phát thải đó.”
 HowGood

Cách hoạt động

“Khách hàng có thể sử dụng cơ sở dữ liệu FLAG để xác định cơ sở về lượng phát thải của họ liên quan đến rừng đất và nông nghiệp,” Aspley nói. Tuy nhiên, sau khi họ đã xác định mục tiêu với SBTi, họ có khả năng sử dụng công cụ này để tích hợp những mục tiêu đó vào hệ thống Latis và thực hiện các biện pháp hướng đến mục tiêu giảm lượng khí thải thực tế của họ.

Giả sử một công ty thực phẩm có 50 sản phẩm khác nhau được sản xuất cho cùng một CPG. Công ty có thể tải lên các công thức của 50 sản phẩm này vào công cụ Latis của HowGood.

Phân tích xem có bao nhiêu thành phần của mỗi nguyên liệu được đưa vào sản phẩm cuối cùng, hệ thống của HowGood sau đó đánh giá tác động môi trường và xã hội của nó dựa trên các chỉ số sau: phát thải khí nhà kính; xử lý (ví dụ, năng lượng được sử dụng để sản xuất sản phẩm), sử dụng nước xanh, tác động đa dạng sinh học, sức khỏe đất, sử dụng đất, phúc lợi động vật và rủi ro lao động.

Đối với mỗi chỉ số, sản phẩm nhận được một điểm số từ 1-10, với 10 là điểm cao nhất, hoặc “phục hồi”. Các điểm số chỉ số cá nhân đó sau đó được tổng hợp thành một điểm tác động tổng thể trên tổng số 100.

Sau khi tất cả các công thức đã được đưa vào, các công ty có thể nhìn thấy một cơ sở mà có thể được đưa vào công cụ FLAG của SBTi, mà sẽ cung cấp một mục tiêu giảm lượng phát thải.

Latis là gì ?

Trong khi đó, Latis có thể cho một công ty biết khoảng cách giữa mục tiêu và nơi mà công ty đang đứng hiện tại. Ví dụ, nó sẽ cho một công ty biết nguyên liệu tạo ra lượng khí thải carbon nhiều nhất và giúp người dùng mô phỏng các công thức thay thế và các kịch bản cung cấp nguồn hàng.

“Aspley nói, “Chúng tôi thực sự đào sâu vào chi tiết và cung cấp một phân tích rất chi tiết. “Không phải tất cả miến thịt đều giống nhau”,

Từ việc đo lường đến việc giảm lượng phát thải

Mục tiêu bền vững của doanh nghiệp hiếm khi tính đến lượng phát thải liên quan đến đất đai, bao gồm những thứ như phá rừng để sử dụng đất và phát thải khí metan và phân bón, giữa các lĩnh vực khác. Đối với một số người, các phát thải này – thường rơi vào Phạm vi 3 – lên đến 80% tổng lượng phát thải của một công ty.

Aspley cho biết, “theo ý kiến của tôi, cơ sở dữ liệu FLAG sẽ đóng một vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt khi khách hàng tiến xa hơn và hợp tác với các nhà cung cấp của họ.”

“Ngành đất đai tận dụng những giải pháp dựa trên tự nhiên hiệu quả nhất và hiệu quả nhất để loại bỏ và lưu trữ carbon. Việc giảm phá rừng là một trong những hoạt động giảm nhẹ biến đổi khí hậu quan trọng nhất mà chúng tôi trong ngành thực phẩm có,” Soloviev nói, “Chúng tôi thúc đẩy bởi những gì FLAG cung cấp để đo lường lượng khí nhà kính theo tiêu chuẩn khoa học với độ chính xác cao , với những gì Latis có thể làm là đưa ra một công cụ hướng thực hiện các hành động hỗ trợ những người đang cố gắng đo lường còn giảm phát thải từ ngành đất đai.”

Nguồn: Agfundernews

Chuyên mục
ESG NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Sáu bước quang trọng làm nên một báo cáo ESG

Báo cáo ESG là một tổ hợp đánh giá và thúc đẩy quá trình phát triển , của bất kỳ tổ chức hoặc doanh nghiệp nào . Sự tăng trưởng mạnh mẽ và chính xác của báo cáo ESG cho thấy tầm quan trọng của “ bền vững“. Chính phủ Liên minh châu u mới đây đã ban hành các luật quan trọng để đảm bảo họ có thể đạt được mục tiêu khí hậu năm 2030 mà họ đã đề ra và tác động của Chỉ thị Báo cáo Bền vững Doanh nghiệp (CSRD) đối với hơn 10.000 công ty nước ngoài đồng nghĩa với việc báo cáo ESG sẽ tiếp tục định nghĩa sự thành công dài hạn của các công ty và tổ chức mọi quy mô trên khắp thế giới.23

Không chỉ có báo cáo ESG và bền vững giúp thể hiện tính minh bạch về tác động môi trường của một tổ chức, mà báo cáo này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khởi đầu các cuộc trò chuyện với các bên liên quan chủ chốt. Hơn nữa, báo cáo ESG hàng năm đặt ra một cơ sở để các tổ chức đo sự thay đổi trong tương lai, đồng thời cho phép họ xác định các biện pháp có thể được thực hiện để cải thiện hiệu suất ESG của họ. Harvard đã phát hiện rằng việc tương tác với ESG đã tăng doanh số bán hàng thông qua việc cải thiện sự trung thành và sự hài lòng của khách hàng.

Để hiệu quả chuẩn bị một báo cáo ESG hàng năm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và đáp ứng các yêu cầu của cả bên trong và bên ngoài tổ chức, các tổ chức cần đảm bảo các bước sau được xem xét cẩn thận:

1. Xác định phạm vi của báo cáo

Đầu tiên, các công ty cần xác định nội dung của báo cáo bằng cách đánh giá tính chất của các chủ đề ESG có liên quan nhất đối với tổ chức, các bên liên quan và yêu cầu báo cáo. Việc đánh giá tính cấu trúc là một công cụ hữu ích có thể được sử dụng để hiểu rõ hơn về những chủ đề nào phù hợp với chiến lược ESG và bền vững của tổ chức, cùng với các chủ đề cần thiết để đảm bảo việc phát triển một báo cáo có tác động rõ rệt. Hơn nữa, việc so sánh với các công ty trong cùng ngành cũng có thể được áp dụng để hiểu rõ hơn về các chủ đề, chỉ số hiệu suất quan trọng và các khung việc báo cáo được sử dụng phổ biến trong ngành và thị trường liên quan của tổ chức. Các công ty có thể sử dụng thông tin này để đảm bảo rằng họ có thể cung cấp dữ liệu liên quan đối với quản lý và hiệu suất của họ về các chủ đề ESG.

2. Theo tiêu chuẩn báo cáo

Mặc dù không bắt buộc, việc tuân theo các tiêu chuẩn và khung báo cáo ESG của bên thứ ba là một bước quan trọng cần được thực hiện để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình chuẩn bị. Các khung việc báo cáo như các khung của Global Reporting Initiative (GRI) và Hội đồng tiêu chuẩn Kế toán Bền vững (SASB) cung cấp hướng dẫn hữu ích về cách báo cáo về các chủ đề quan trọng trong một loạt ngành công nghiệp. Hơn nữa, những tiêu chuẩn này sẽ theo sát các quy trình tiết lộ các thông tin rất chi tiết và có hệ thống hỗ trợ giúp làm cho báo cáo trở nên chính xác hơn và dễ so sánh hơn, tăng giá trị của báo cáo đối với các bên liên quan bên trong và bên ngoài của các công ty.
Mo hinh ESG

3. Phát triển một bản mô tả báo cáo toàn diện

Sau khi đã đánh giá các vấn đề ESG sẽ được bao gồm trong báo cáo và xác định khung báo cáo phù hợp nhất, bước tiếp theo là phát triển một bản mô tả báo cáo. Bản mô tả này nên cung cấp một tổng quan rõ ràng và tuần tự về các yếu tố quan trọng sẽ được đính kèm bao gồm trong báo cáo. Bản mô tả có thể được cấu trúc xung quanh các chủ đề chính sẽ được tiết lộ trong báo cáo, hoặc nó có thể tuân theo các trụ cột chính của chiến lược ESG của tổ chức. Sau đó, các công ty có thể lựa chọn phát triển một kho dữ liệu. Kho dữ liệu này sẽ được xây dựng dựa trên bản mô tả báo cáo và đóng vai trò như một kho lưu trữ cho tất cả các dữ liệu ESG liên quan sẽ được bao gồm trong báo cáo, đồng thời đảm bảo không có khoảng trống trong dữ liệu.

4. Thu thập và đánh giá dữ liệu

Khi đã phát triển bản mô tả của báo cáo, dữ liệu và nội dung liên quan đến các chủ đề ESG có liên quan trong báo cáo cần được thu thập. Các quan chức bền vững và quan chức tài chính nên làm việc cùng nhau trong việc liên hệ với các bên liên quan nội bộ và chủ sở hữu dữ liệu để đảm bảo việc thu thập dữ liệu hiệu quả được sử dụng để phản ánh chiến lược ESG của tổ chức. Để đảm bảo chất lượng và độ chính xác trong các điểm dữ liệu và chỉ số quan trọng, việc sử dụng kiểm toán nội bộ và các nhà kiểm toán ngoại viện tỏ ra quan trọng.

website PLan A

Plan A cung cấp một nền tảng toàn diện về tính toán carbon và giảm khí nhà kính, cho phép các doanh nghiệp dễ dàng thu thập và tối ưu hóa dữ liệu về lượng phát thải khí nhà kính của họ, đo lường và phân tích khí thải carbon và báo cáo về hiệu suất về môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp (ESG).

5. Chuẩn bị và thiết kế báo cáo

Sau khi đã thu thập đầy đủ thông tin cần thiết trong quá trình thu thập dữ liệu, nội dung và kịch bản của báo cáo cần được lập. Nội dung của báo cáo nên rõ ràng trình bày cách tổ chức tiếp cận chiến lược bền vững và ESG, chính sách, quản lý, và hiệu suất trong các vấn đề quan trọng. Hơn nữa, các bên liên quan nội bộ nên được tham gia (ví dụ: bộ phận tiếp thị hoặc pháp lý) để có được sự chấp thuận trong các lĩnh vực quan trọng như nội dung, ngôn ngữ và tông điệu. Khi phiên bản cuối cùng của báo cáo đã được chấp thuận, quan trọng là cần phải có một đội ngũ tiếp thị nội bộ hoặc nhà thiết kế đồ họa bên ngoài để đảm bảo báo cáo chứa các đồ họa có ý nghĩa (ví dụ: biểu đồ, đồ thị hoặc bảng) và hấp dẫn dễ diễn đạt để báo cáo dễ dàng trích xuất thông tin.

6. Xuất bản, tự phản ánh và cải thiện hiệu suất ESG

Cuối cùng, sau khi báo cáo cuối cùng đã sẵn sàng để xuất bản – các kênh truyền thông khác nhau, như trang web của công ty, thông cáo báo chí và mạng xã hội, nên được sử dụng để đảm bảo tất cả các bên liên quan chính có thể dễ dàng truy cập báo cáo ESG. Sau khi xuất bản báo cáo, tổ chức nên tổ chức buổi tự phản ánh với các bên liên quan chính để xem xét về các khoảng trống trong chiến lược và báo cáo ESG của họ, những lĩnh vực có thể cải thiện, và những cam kết cần được thực hiện trong tương lai.

Các công ty mong muốn đưa ra các báo cáo ảnh hưởng và minh bạch cần phải không chỉ điều chỉnh tài nguyên của họ đối với việc báo cáo ESG, mà còn phải tích hợp sự bền vững như trung tâm trong chuỗi cung ứng và hoạt động tổng thể của họ. Báo cáo hiệu quả và điều chỉnh giúp các công ty đặt ra các mục tiêu giảm phát thải, chủ yếu việc giảm thải sẽ thông qua các kế hoạch tùy chỉnh và truyền đạt tiến trình của họ. Tất cả điều này trong khi tiến hành việc cải thiện liên tục và đóng góp đáng kể cho một số chỉ số hiệu suất chiến lược – chẳng hạn như:

Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu thông qua việc đảm bảo tuân thủ các quy định ESG giúp các công ty tiết kiệm chi phí.
Giảm rủi ro: Báo cáo ESG và bền vững cho phép tổ chức hiểu rõ toàn bộ hoạt động của họ; từ đó đảm bảo rằng rủi ro môi trường, xã hội và tài chính có thể được giảm thiểu.
Nâng cao hiệu suất: Các quy trình liên quan đến việc thu thập thông tin trong quá trình báo cáo cho phép các công ty cải thiện khả năng ra quyết định của họ, và từ đó tăng cường hiệu suất hoạt động.
Tăng cơ hội tiếp cận vốn: Theo nghiên cứu của Đại học Oxford, hơn 80% nhà đầu tư chính流giờ xem xét thông tin ESG khi đưa ra quyết định đầu tư, tính minh bạch ngày càng quan trọng đối với cả bên trong và bên ngoài công ty. Do đó, đảm bảo sự phù hợp của quản trị nội bộ sẽ là yếu tố quan trọng để tăng khả năng tiếp cận vốn tài chính cho các công ty. ‍
Cải thiện hình ảnh thương hiệu: Như tìm thấy bởi Nielsen, doanh số bán sản phẩm bền vững đã tăng gần 20% kể từ năm 2014. Do đó, có vẻ rõ ràng rằng người tiêu dùng đang tìm cách ủng hộ các công ty đang hành động về hướng mô hình kinh doanh bền vững hơn. Do đó, báo cáo ESG phù hợp là điều có thể thỏa thuận cho các doanh nghiệp muốn củng cố uy tín của họ. ‍‍
Đổi mới: Xác định các lĩnh vực mạnh và yếu là điều quan trọng để mở ra cơ hội đổi mới.
Do đó, hướng dẫn trên nên được xem xét một cách cẩn thận ở cấp tổ chức để đảm bảo rằng báo cáo ESG được chuẩn bị và công bố một cách hiệu quả và hiệu quả. Sử dụng các bước này như hướng dẫn và tìm kiếm cải tiến liên tục trong các lĩnh vực ESG và bền vững sẽ giúp các công ty xác định được một lợi thế cạnh tranh thông qua đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan.

Nguồn:PlanA